Từ vựng cơ bản về vùng hầu họng

Nasopharynx: tỵ hầu(hầu mũi) Oropharynx: khẩu hầu(hầu miệng) Laryngopharynx: thanh hầu(hầu thanh quản) Paranasal sinuses: các xoang cạnh mũi(trong hình là frontal sinus: xoang trán và sphenoid sinus: xoang bướm) Eustachian tube: vòi nhĩ Nasal cavity: khoang mũi Soft/hard palate: khẩu cái mềm/ cứng Oral cavity: khoang miệng Tongue: lưỡi Epiglottis: nắp thanh môn(thanh thiệt, tiểu thiệt) Larynx: thanh quản Esophagus: thực quản Trachea: khí quản Base of skull: đáy sọ Choanae: lỗ mũi sau Pharyngeal recess: hố hầu(thường hay gọi là hố Rosenmuller) Retropharyngeal space: khoang sau hầu ->Bài…

Read More